--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy học
+
Teach (at a school...)
Làm nghề dạy học
To teach for a living, to be a teacher by profession
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
dạy học
:
Teach (at a school...)Làm nghề dạy họcTo teach for a living, to be a teacher by profession
+
paradise
:
thiên đường, nơi cực lạc
+
dry-fly
:
ruồi giả (làm mồi câu)
+
brent
:
(động vật học) ngỗng trời branta
+
bao bọc
:
To enclosemột lớp không khí dầy bao bọc quả đấta thick layer of air encloses the earthngôi biệt thự có tường cao bao bọca villa enclosed by high walls